Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tằng tôn
* noun
- great-grandchild
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tằng tôn
* dtừ|- great-grandchild; great-grandson; great grand-daughter
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa liên mỹ
-
chủ nghĩa lý tưởng
-
chủ nghĩa mác
-
chủ nghĩa mác-lê-nin
-
chủ nghĩa nghi thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tằng tôn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa liên mỹ
- chủ nghĩa lý tưởng
- chủ nghĩa mác
- chủ nghĩa mác-lê-nin
- chủ nghĩa nghi thức