Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng thế
- (máy tăng thế) booster, transformer
* Từ tham khảo/words other:
-
kim đo độ từ khuynh
-
kim đồng
-
kim đồng hồ
-
kim đóng sách
-
kim gài ca vát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng thế
* Từ tham khảo/words other:
- kim đo độ từ khuynh
- kim đồng
- kim đồng hồ
- kim đóng sách
- kim gài ca vát