Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảng băng trôi
- drift-ice; iceberg
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đầu hàng
-
chịu để cho chi phối mình
-
chịu đền
-
chịu đọa đày
-
chịu đực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảng băng trôi
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đầu hàng
- chịu để cho chi phối mình
- chịu đền
- chịu đọa đày
- chịu đực