Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân xuân
* noun
- early spring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tân xuân
* dtừ|- early spring; begining of spring, begining of the year
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa vô chính phủ
-
chủ nghĩa vô thần
-
chủ nghĩa xã hội
-
chủ nghĩa xét lại
-
chủ nghĩa xô vanh mỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân xuân
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa vô thần
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xét lại
- chủ nghĩa xô vanh mỹ