Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán xạ
- diffusion, dispersion, scattering
* Từ tham khảo/words other:
-
phái đoàn thương mại
-
phải đối phó với mọi vấn đề
-
phải đòn
-
phải đóng thuế quan
-
phải đóng thuế thập phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán xạ
* Từ tham khảo/words other:
- phái đoàn thương mại
- phải đối phó với mọi vấn đề
- phải đòn
- phải đóng thuế quan
- phải đóng thuế thập phân