Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan trường
- school finishes; school is over|= mấy giờ tan trường? what time does school finish?|= tan trường anh sẽ đón em i'll pick you up after school; i'll collect you after school
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ sửu
-
giô ta
-
gió tác xạ
-
giờ tấn công
-
gió táp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan trường
* Từ tham khảo/words other:
- giờ sửu
- giô ta
- gió tác xạ
- giờ tấn công
- gió táp