Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận trung báo quốc
- utterly loyal to one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn ngắt
-
buồn ngủ
-
buôn người
-
buồn nhớ
-
buồn như chấu cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận trung báo quốc
* Từ tham khảo/words other:
- buồn ngắt
- buồn ngủ
- buôn người
- buồn nhớ
- buồn như chấu cắn