Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân trào
* noun
- new trend, new movement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tân trào
* dtừ|- new trend, new movement; new course (of time); new movement, new trend; tân trao (in tuyen quang privince, one of the revolutionary bases in vietnam)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa vị tha
-
chủ nghĩa vô chính phủ
-
chủ nghĩa vô thần
-
chủ nghĩa xã hội
-
chủ nghĩa xét lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân trào
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa vị tha
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa vô thần
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xét lại