Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán tỉnh gỡ gạc
* thngữ|- to make a pass at somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết diện ngang
-
tiết diện nghiêng
-
tiết điệu
-
tiết độ
-
tiết độ sứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán tỉnh gỡ gạc
* Từ tham khảo/words other:
- tiết diện ngang
- tiết diện nghiêng
- tiết điệu
- tiết độ
- tiết độ sứ