Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn thu
- late autumn
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến thoái
-
tiến thoái lưỡng nan
-
tiền thông dụng
-
tiên thủ
-
tiên thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn thu
* Từ tham khảo/words other:
- tiến thoái
- tiến thoái lưỡng nan
- tiền thông dụng
- tiên thủ
- tiên thứ