Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần thấp
* ttừ|- low-frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành động vật nguyên sinh
-
ngành động vật ruột khoang
-
ngành du hành vũ trụ
-
ngành hàng hải
-
ngành hậu cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần thấp
* Từ tham khảo/words other:
- ngành động vật nguyên sinh
- ngành động vật ruột khoang
- ngành du hành vũ trụ
- ngành hàng hải
- ngành hậu cần