Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn tệ
* adj
- withless and ungrateful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn tệ
* ttừ|- withless and ungrateful; pitiless, merciless, ruthless
* Từ tham khảo/words other:
-
chu kỳ nửarã
-
chữ ký riêng
-
chu kỳ sinh sản
-
chu kỳ sống
-
chữ ký tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn tệ
* Từ tham khảo/words other:
- chu kỳ nửarã
- chữ ký riêng
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ sống
- chữ ký tắt