Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn tật
* adj
- crippled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn tật
- invalid; disabled; handicapped|= bị tàn tật nặng to be severely handicapped
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ký miễn cước
-
chu kỳ nửarã
-
chữ ký riêng
-
chu kỳ sinh sản
-
chu kỳ sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn tật
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ký miễn cước
- chu kỳ nửarã
- chữ ký riêng
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ sống