Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn quân
- remnants of a (defeated) army
* Từ tham khảo/words other:
-
tương ớt xoài
-
tương phản
-
tương phản với
-
tướng pháp
-
tượng phật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn quân
* Từ tham khảo/words other:
- tương ớt xoài
- tương phản
- tương phản với
- tướng pháp
- tượng phật