Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan nát cõi lòng
- heartbroken; broken-hearted|= làm cho ai tan nát cõi lòng to break somebody's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
đất đai vườn tược
-
đất đai xâm chiếm được
-
dắt dẫn
-
đất đang được trồng trọt cày cấy
-
dạt dào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan nát cõi lòng
* Từ tham khảo/words other:
- đất đai vườn tược
- đất đai xâm chiếm được
- dắt dẫn
- đất đang được trồng trọt cày cấy
- dạt dào