Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận lực
* verb
- to try one's best
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tận lực
* đtừ|- to try one's best; with all one's strenghth/might; collect one's strength; gather one strength up; do one's best; exhaust oneself; use up one's strength
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà đất láng giềng
-
chủ nhà in
-
chủ nhà máy
-
chủ nhà máy sợi
-
chủ nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận lực
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà đất láng giềng
- chủ nhà in
- chủ nhà máy
- chủ nhà máy sợi
- chủ nhân