Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán gẫu
- to chat; to chatter; to jabber; to palaver; to shoot the breeze
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề may
-
nghề may quần áo đàn bà
-
nghề mò ngọc trai
-
nghề mộc
-
nghé mới đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán gẫu
* Từ tham khảo/words other:
- nghề may
- nghề may quần áo đàn bà
- nghề mò ngọc trai
- nghề mộc
- nghé mới đẻ