* noun - standing position (in Kung Fu) ton, metric ton play
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấn
- standing position (in kung fu); metric ton; ton; classifier for plays; chin; jin (chinese dynasties)|= tây tấn western jin (ad 265-316) |= đông tấn eastern jin (317-420)
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa xtôic
- chú ngữ
- chủ ngữ
- chữ ngũ
- chữ nguệch ngoạc