tan | * verb - to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse |
tan | * đtừ|- to dissolve, to melt, to thaw; into pieces, be scattered, be dispelled; to be over, to close, to disperse; disperse, dissipate, be dispersed, break up |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ khắc
- chữ khắc trên đá
- chú khách
- chủ khách sạn
- chủ khách sạn nhỏ