Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân đáo
- newly arraived, immigrant
* Từ tham khảo/words other:
-
sức gặm mòn
-
súc giấy
-
sức gợi lên
-
sức hăng hái
-
sức hăng hái và sự thỏa mãn lớn hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân đáo
* Từ tham khảo/words other:
- sức gặm mòn
- súc giấy
- sức gợi lên
- sức hăng hái
- sức hăng hái và sự thỏa mãn lớn hơn