Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan cửa nát nhà
- the home is shattered and its members gone
* Từ tham khảo/words other:
-
con nhỏ
-
còn nhớ lại được
-
con nhộng
-
còn như
-
cơn nhức đầu như búa bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan cửa nát nhà
* Từ tham khảo/words other:
- con nhỏ
- còn nhớ lại được
- con nhộng
- còn như
- cơn nhức đầu như búa bổ