Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn công lẻ tẻ
- piecemeal action, sporadic attack
* Từ tham khảo/words other:
-
có vẻ mặt thân thiện
-
có vẻ ngay thẳng
-
có vẻ ngây thơ hiền dịu
-
có vẻ người thành thị
-
có vẻ nhà giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn công lẻ tẻ
* Từ tham khảo/words other:
- có vẻ mặt thân thiện
- có vẻ ngay thẳng
- có vẻ ngây thơ hiền dịu
- có vẻ người thành thị
- có vẻ nhà giáo