Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn công bao vây
- enveloping attack
* Từ tham khảo/words other:
-
trên danh nghĩa
-
trên đầu
-
trên đây
-
trên đe dưới búa
-
trên đỉnh đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn công bao vây
* Từ tham khảo/words other:
- trên danh nghĩa
- trên đầu
- trên đây
- trên đe dưới búa
- trên đỉnh đầu