tân binh | * noun - new soldier, new recruit |
tân binh | - rookie; recruit; greenhorn; tenderfoot; tyro|= huấn luyện tân binh to drill/train recruits|= mấy tân binh non nớt hay bị viên thiếu uý già này ăn hiếp raw recruits are often bullied by this old sublieutenant |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tư bản nhà nước
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa tự nhiên
- chủ nghĩa tuân thủ