Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm vông
* noun
- nulgar bamboo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tầm vông
* dtừ|- nulgar bamboo; thick bamboo
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa thực dân mới
-
chủ nghĩa thực dụng
-
chủ nghĩa thực nghiệm
-
chủ nghĩa tiêu cực
-
chủ nghĩa trọng thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm vông
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa thực dân mới
- chủ nghĩa thực dụng
- chủ nghĩa thực nghiệm
- chủ nghĩa tiêu cực
- chủ nghĩa trọng thương