Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm vóc
* noun
- stature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tầm vóc
- stature; height|= (có) tầm vóc thấp/cao to be small/tall of stature; to be small/tall in stature|= tầm vóc họ ngang nhau they are the same height
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa thực dân
-
chủ nghĩa thực dân mới
-
chủ nghĩa thực dụng
-
chủ nghĩa thực nghiệm
-
chủ nghĩa tiêu cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm vóc
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa thực dân mới
- chủ nghĩa thực dụng
- chủ nghĩa thực nghiệm
- chủ nghĩa tiêu cực