Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm ứng
* noun
- advance payment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạm ứng
- advance|= chúng tôi tạm ứng lương cho cô ấy 100 đô we advanced her 100 dollars on her salary
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ j
-
chữ k
-
chữ khắc
-
chữ khắc trên đá
-
chú khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm ứng
* Từ tham khảo/words other:
- chữ j
- chữ k
- chữ khắc
- chữ khắc trên đá
- chú khách