Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm tư
* noun
- innermost feelings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâm tư
* dtừ|- inmist feelings; thought, conception; idea, wish, desire
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa tân thời
-
chủ nghĩa tập thể
-
chủ nghĩa thần bí
-
chủ nghĩa thất bại
-
chủ nghĩa thế giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm tư
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa tân thời
- chủ nghĩa tập thể
- chủ nghĩa thần bí
- chủ nghĩa thất bại
- chủ nghĩa thế giới