Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm trú
* verb
- to stay provisionally
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạm trú
- to reside provisionally/temporarily|= nơi tạm trú temporary residence/address
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ in phiên âm
-
chữ j
-
chữ k
-
chữ khắc
-
chữ khắc trên đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm trú
* Từ tham khảo/words other:
- chữ in phiên âm
- chữ j
- chữ k
- chữ khắc
- chữ khắc trên đá