Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm trạng
* noun
- mood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâm trạng
- state of mind
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa sô vanh
-
chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
-
chủ nghĩa tân thời
-
chủ nghĩa tập thể
-
chủ nghĩa thần bí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm trạng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa sô vanh
- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
- chủ nghĩa tân thời
- chủ nghĩa tập thể
- chủ nghĩa thần bí