Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm tính
* noun
- personal character
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâm tính
* dtừ|- personal character, spirit; nature, disposition, temper
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa siêu tự nhiên
-
chủ nghĩa sô vanh
-
chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
-
chủ nghĩa tân thời
-
chủ nghĩa tập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm tính
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa siêu tự nhiên
- chủ nghĩa sô vanh
- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
- chủ nghĩa tân thời
- chủ nghĩa tập thể