Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm tình
* noun
- confidence, feelings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâm tình
- to have heart-to-heart with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa siêu hiện thực
-
chủ nghĩa siêu tự nhiên
-
chủ nghĩa sô vanh
-
chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
-
chủ nghĩa tân thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm tình
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa siêu hiện thực
- chủ nghĩa siêu tự nhiên
- chủ nghĩa sô vanh
- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
- chủ nghĩa tân thời