Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăm tích
* noun
- trace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tăm tích
* dtừ|- trace; sign, vestige
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa khắc khổ
-
chủ nghĩa khách quan
-
chủ nghĩa khổ hạnh
-
chủ nghĩa khỏa thân
-
chủ nghĩa khoái lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăm tích
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa khắc khổ
- chủ nghĩa khách quan
- chủ nghĩa khổ hạnh
- chủ nghĩa khỏa thân
- chủ nghĩa khoái lạc