Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm thương
- pity, compassion; pityful thing, object of pity
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp đất mặt
-
lớp đất trồng trọt
-
lớp đáy
-
lớp đêm
-
lớp địa táng thuộc đại trung sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm thương
* Từ tham khảo/words other:
- lớp đất mặt
- lớp đất trồng trọt
- lớp đáy
- lớp đêm
- lớp địa táng thuộc đại trung sinh