Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam thập nhi lập
- at thirty, one forms one's character
* Từ tham khảo/words other:
-
vương tích
-
vương tơ
-
vương tôn
-
vương triều
-
vuông tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam thập nhi lập
* Từ tham khảo/words other:
- vương tích
- vương tơ
- vương tôn
- vương triều
- vuông tròn