Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam tai
- the three calamities: fire, water, thieves
* Từ tham khảo/words other:
-
ném bom để lùa ra khỏi
-
ném bom hết sức chính xác
-
ném bom ồ ạt
-
ném bom rải thảm
-
ném bom tàn phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam tai
* Từ tham khảo/words other:
- ném bom để lùa ra khỏi
- ném bom hết sức chính xác
- ném bom ồ ạt
- ném bom rải thảm
- ném bom tàn phá