tâm sự | * noun - confidence |
tâm sự | - (nỗi niềm tâm sự) confidence|= tâm sự với ai to confide in somebody; to open one's heart to somebody; to bare one's heart to somebody; to unbosom/unburden oneself to somebody|= cô ta tâm sự với tôi rằng chồng cô ta nghiện ma tuý she confides to me that her husband is a drug addict |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa quân phiệt
- chủ nghĩa quây-cơ
- chủ nghĩa quốc tế
- chủ nghĩa quốc xã
- chủ nghĩa siêu hiện thực