Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm sông
- to bathe in the river; to swim in the river|= anh có thích tắm sông không? do you enjoy bathing in the river?
* Từ tham khảo/words other:
-
than gập
-
than gầy
-
thân gia
-
thân già
-
thân giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm sông
* Từ tham khảo/words other:
- than gập
- than gầy
- thân gia
- thân già
- thân giải