Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam sao thất bổn
- three copies result in deviation from the original
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền tỉnh
-
chính quyền trong bóng tối
-
chính quyền trong tay đàn bà
-
chính quyền trung ương
-
chính quyền trưởng giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam sao thất bổn
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền tỉnh
- chính quyền trong bóng tối
- chính quyền trong tay đàn bà
- chính quyền trung ương
- chính quyền trưởng giả