Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm rửa thay quần áo
* nđtừ|- freshen
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh quá
-
kính quang phổ
-
kinh quốc
-
kinh quyền
-
kính râm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm rửa thay quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- kinh quá
- kính quang phổ
- kinh quốc
- kinh quyền
- kính râm