Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm quất
* ngđtừ|- knead
* Từ tham khảo/words other:
-
hay phung phí
-
hay quá nhỉ
-
hay quan sát
-
hay quan tâm đến
-
hay quan tâm tới người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm quất
* Từ tham khảo/words other:
- hay phung phí
- hay quá nhỉ
- hay quan sát
- hay quan tâm đến
- hay quan tâm tới người khác