tâm lý học | * noun -psychology |
tâm lý học | - psychology; psychological|= tâm lý học hiện đại thu thập dữ kiện về hành vi và kinh nghiệm và hệ thống hóa các dữ kiện như thế thành lý thuyết tâm lý học modern psychology collects facts about behavior and experience and systematically organizes such facts into psychological theories |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa phóng túng
- chủ nghĩa phục quốc chủ nghĩa xi-ôn
- chủ nghĩa quân bình
- chủ nghĩa quân chủ
- chủ nghĩa quân phiệt