Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm hoa sen
- to have a shower; to take a shower
* Từ tham khảo/words other:
-
người thất bại
-
người thất nghiệp
-
người thầu
-
người tháu cáy
-
người thầu khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm hoa sen
* Từ tham khảo/words other:
- người thất bại
- người thất nghiệp
- người thầu
- người tháu cáy
- người thầu khoán