tắm | * verb - to have a bath; to bathe |
tắm | - to have a bath; to take a bath; to bathe|= cô ấy đang tắm she's in the bath|= đến giờ tắm bé rồi đấy it's time to bath/bathe the baby|- to have a swim; to swim|= mấy giờ chúng mình ra tắm? what time shall we go for our swim? |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa khổ hạnh
- chủ nghĩa khỏa thân
- chủ nghĩa khoái lạc
- chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
- chủ nghĩa không khoan nhượng