Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tằm
* noun
- silkworm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tằm
- silkworm|= nghề nuôi tằm silkworm breeding; sericulture|= người nuôi tằm silkworm breeder; sericulturist
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa khách quan
-
chủ nghĩa khổ hạnh
-
chủ nghĩa khỏa thân
-
chủ nghĩa khoái lạc
-
chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tằm
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa khách quan
- chủ nghĩa khổ hạnh
- chủ nghĩa khỏa thân
- chủ nghĩa khoái lạc
- chủ nghĩa khoái lạc dâm dục