Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm
* noun
- broken rice piece, length
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấm
* dtừ|- broken rice|= tickets (vé) planks (ván) |= hearts (lòng) picture (hình)|- broken grains of rice; classifier for pieces of cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa trừu tượng
-
chủ nghĩa truyền thống
-
chủ nghĩa tư bản
-
chủ nghĩa tư bản nhà nước
-
chủ nghĩa tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa trừu tượng
- chủ nghĩa truyền thống
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tư bản nhà nước
- chủ nghĩa tự do