Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm chiếm
- (vùng tạm chiếm) temporarily occupied area
* Từ tham khảo/words other:
-
cây có gai
-
cây có gỗ mềm
-
cây có hạt
-
cây có hạt nổ tách
-
cây có hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm chiếm
* Từ tham khảo/words other:
- cây có gai
- cây có gỗ mềm
- cây có hạt
- cây có hạt nổ tách
- cây có hoa