Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm biệt trong một thời gian dài
* thngữ|- to bid a long farewell
* Từ tham khảo/words other:
-
không an tâm
-
không ăn theo tay lái
-
không ăn thua
-
không ăn thua gì
-
không an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm biệt trong một thời gian dài
* Từ tham khảo/words other:
- không an tâm
- không ăn theo tay lái
- không ăn thua
- không ăn thua gì
- không an toàn