Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm bậy
* adj
- perverse, wrong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tầm bậy
* ttừ|- without training; perverse, wrong; wrongly, haphazardly
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa thần bí
-
chủ nghĩa thất bại
-
chủ nghĩa thế giới
-
chủ nghĩa thế tục
-
chủ nghĩa thuần túy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm bậy
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa thần bí
- chủ nghĩa thất bại
- chủ nghĩa thế giới
- chủ nghĩa thế tục
- chủ nghĩa thuần túy