Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam bản
* noun
- sampan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tam bản
- sampan
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ hãng thông tin
-
chư hầu
-
chư hầu phong kiến
-
chư hầu trung thành
-
chữ hiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam bản
* Từ tham khảo/words other:
- chủ hãng thông tin
- chư hầu
- chư hầu phong kiến
- chư hầu trung thành
- chữ hiếu